Danh mục sản phẩm
CÁC TÍNH NĂNG CHÍNH CỦA MÀN HÌNH LED NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI:
1. Chuyển đổi năng lượng mặt trời thành năng lượng điện tiện ích.
2. Tự động điều chỉnh độ sáng phù hợp với nhiều vị trí lắp đặt và môi trường lắp đặt khác nhau.
3. Kết nối: USB, LAN, Cloud , 4G, Wifi.
4. Hiển thị dung lượng lưu trữ, thời gian hoạt động lâu.
5. Lắp đặt đơn giản, bảo trì phía trước, mở cửa trước bảo trì và thay thế phụ kiện.
6. Không sử dụng diện 100%, giải quyết nhanh vấn đề các vị trí thi công dây điện khó, chi phí thi công điện cao.
7. Cấp chống nước lên tới IP65.
ỨNG DỤNG:
Màn hình LED năng lượng mặt trời được sử dụng rộng rãi cho đường đô thị ngoài trời, bảng hiệu quảng cáo, bảng hiệu, quảng trường, công viên, nhà ga, đường cao tốc, công trường, khu dân cư, trường học, bờ hồ, đường nội khu công nghiệp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÀN HÌNH LED SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
TS2.5 |
TS3.0 |
TS4 |
TB3.0 |
TB4 |
TB5 |
Kích thước khung (Ngang*Cao*Dày) |
680*1160*110mm |
680*1160*110mm |
680*1160*110mm |
840*1480*110mm |
840*1480*110mm |
840*1480*110mm |
Kích thước hiển thị Led (Ngang*Cao) |
640*960mm |
640*960mm |
640*960mm |
800*1280mm |
800*1280mm |
800*1280mm |
Độ phân giải màn hình (Ngang*Cao) |
256*384 Pixel |
208*312 Pixel |
160*240 Pixel |
260*416 Pixel |
200*320 Pixel |
160*256 Pixel |
Diện tích lắp đặt (Ngang*Rộng) |
1436*1485mm |
1436*1485mm |
1436*1485mm |
1610*1620mm |
1610*1620mm |
1610*1620mm |
Khoảng cách 2 điểm ảnh (mm) |
2.5 mm |
3.07 mm |
4.0 mm |
3.07 mm |
4.0 mm |
5.0 mm |
Trọng lượng (Kg) |
43Kg |
43Kg |
43Kg |
75Kg |
75Kg |
75Kg |
Phương pháp bảo trì |
Mở cửa mặt trước |
Mở cửa mặt trước |
Mở cửa mặt trước |
Mở cửa mặt trước |
Mở cửa mặt trước |
Mở cửa mặt trước |
Khoảng cách nhìn tối ưu (m) |
≥ 2.5 m |
≥ 3 m |
≥ 4 m |
≥ 3 m |
≥ 4 m |
≥ 5 m |
Đồng hồ theo dõi % pin |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Chức năng đồng bộ |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Phương pháp điều khiển |
Wifi, USB, LAN, 4G |
Wifi, USB, LAN, 4G |
Wifi, USB, LAN, 4G |
Wifi, USB, LAN, 4G |
Wifi, USB, LAN, 4G |
Wifi, USB, LAN, 4G |
Môi trường hoạt động |
Ngoài trời |
Ngoài trời |
Ngoài trời |
Ngoài trời |
Ngoài trời |
Ngoài trời |
Độ sáng (Cd/m2) |
4.500 Cd/m2 |
5000 Cd/m2 |
5000 Cd/m2 |
5000 Cd/m2 |
5000 Cd/m2 |
5000 Cd/m2 |
Cấp độ chống nước |
IP65 |
IP65 |
IP65 |
IP65 |
IP65 |
IP65 |
Tự động điều chỉnh độ sáng |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Công suất Pin lưu trữ |
1280W |
1280W |
1280W |
2918W |
2918W |
2918W |
Công suất tiêu thụ trung bình |
45W - 75W |
23W - 36W |
16W - 32W |
38W - 60W |
26W - 52W |
26W - 52W |
Thời gian hoạt động liên tục |
30 giờ |
45 giờ |
60 giờ |
64 giờ |
80 giờ |
80 giờ |
Thời gian sạc tối thiểu |
1 giờ |
1 giờ |
1 giờ |
1 giờ |
1 giờ |
1 giờ |
Thời gian sạc đầy khi hết pin |
8 - 13 giờ |
8 - 13 giờ |
8 - 13 giờ |
10 - 19 giờ |
10 - 19 giờ |
10 - 19 giờ |
Thời gian bảo hành |
24 tháng |
24 tháng |
24 tháng |
24 tháng |
24 tháng |
24 tháng |
TOAN TRUNG TELECOM JSC
Online: 170 | Tháng: 100000 | Tổng: 832283